Hồ Động Đình
Quốc gia lưu vực | Trung Quốc |
---|---|
Kiểu hồ | Hồ nước ngọt |
Tọa độ | 29°18′38″B 112°57′5″Đ / 29,31056°B 112,95139°Đ / 29.31056; 112.95139 |
Khu vực | Hồ Bắc, Hồ Nam |
Diện tích bề mặt | 2.820 km² (mùa lũ: 20.000 km²) |
Hồ Động Đình
Quốc gia lưu vực | Trung Quốc |
---|---|
Kiểu hồ | Hồ nước ngọt |
Tọa độ | 29°18′38″B 112°57′5″Đ / 29,31056°B 112,95139°Đ / 29.31056; 112.95139 |
Khu vực | Hồ Bắc, Hồ Nam |
Diện tích bề mặt | 2.820 km² (mùa lũ: 20.000 km²) |
Thực đơn
Hồ Động ĐìnhLiên quan
Hồ Hồng Kông Hồ Chí Minh Hồi giáo Hồ Quý Ly Hồi hải mã Hồ Xuân Hương Hồ Ngọc Hà Hồng Nhung Hồng ÁnhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hồ Động Đình http://www.flickr.com/photos/preetamrai/5756880 http://www.kyohaku.go.jp/meihin/kaiga/chugoku/mh50... http://www.travelgallery.org/thumbnails.php?album=... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://web.archive.org/web/20070311031259/http://... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Lake_D...